Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao dày


[cao dày]
Heaven and earth
(nói vỠcông ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense
công ơn cao dày của Hồ Chủ tịch
President Ho Chi Minh's immense services (to the country)



Heaven and earth
nói vỠcông ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.